Giới thiệu Xi lanh khí nén MGJ10-10
MGJ6-5,MGJ6-10,MGJ6-15,MGJ6-20,MGJ10-5,MGJ10-10,MGJ10-15,MGJ10-20,MGJ6-5-F8N,MGJ6-10-F8N,MGJ6-15-F8N,MGJ6-20-F8N,MGJ10-5-F8N,MGJ10-10-F8N,MGJ10-15-F8N,MGJ10-20-F8N,MGJ6-5-F8B,MGJ6-10-F8B,MGJ6-15-F8B,MGJ6-20-F8B,MGJ10-5-F8B,MGJ10-10-F8B,MGJ10-15-F8B,MGJ10-20-F8B,MGJ6-5-F8P,MGJ6-10-F8P,MGJ6-15-F8P,MGJ6-20-F8P,MGJ10-5-F8P,MGJ10-10-F8P,MGJ10-15-F8P,MGJ10-20-F8P.
Thông số kỹ thuật: Xi lanh khí nén MGJ10-10
– Dòng MGJ: có đường kính nòng phi: 6,10 (mm)
– Độ chính xác chống xoay+_0.1 độ
– Gá theo 2 hướng
– Hai cảm biến có thể được gắn cho xy lanh có hành trình 5mm
– Dây cảm biến/ ống khí dây đi theo 1 chiều.
Kích thước nòng | 16/10 mm |
Dung sai Hành trình | +1.0 0 mm |
Kiểu tác động | Hai tác động |
Lưu chất | Khí nén |
Áp suất trần | 1.05MPa |
Áp suất phá hủy | 1.5 Mpa |
Áp suất hoạt động tối đa | 0.7 Mpa |
Áp suất hoạt động tối thiểu | 0.15 Mpa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 600C (không đóng băng) |
Tốc độ piston | 50 ~ 500 mm/s(chú ý) |
Kích thước cổng ren | M3x0.5 |
Type | Special function | Electrical entry | Indicator light | Wiring (output) | Load voltage | Auto switch part no. | Applicable load | |||||
DC | Direct mounting | Lead wire length (m) | ||||||||||
0.5 (Nil) | 3 (L) | 5 (Z) | ||||||||||
Solid state auto switch | _ | Grommet (Perpendicular) | YES | 3-wire (NPN) | 24V | 5V 12V | F8N | O | O | X | IC circuit | Relay PLC |
3-wire (PNP) | F8P | O | O | X | ||||||||
2-wire | 12V | F8B | O | O | X | – |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xi lanh khí nén MGJ10-10”